Thực đơn
Tần (nước) Tham khảoCác nước thời Xuân Thu | |
---|---|
Triều đại | |
Các nước quan trọng | |
Các nước khác | Ba • Bi • Cam • Cát • Cô Trúc • Cử • Cối • Củng • Chú • Doãn • Đái • Chu (邾) • Chu (周) • Đại • Đam • Đàm (譚) • Đàm (郯) • Đạo • Đằng • Đặng • Đường • Hàn • Hình • Hoàng • Hoạt • Hứa • Kế • Kỷ (杞) • Kỷ (紀) • Lã • Lai • Lạm • Liệu • Lương • Lưu • Mao • Nghĩa Cừ • Ngu • Ngụy • Nhâm • Nhuế • Nhược • Ôn • Phàn • Quắc • Quyền • Quách • Sùng • Sơn Nhung • Thẩm • Thân • Thục • Thi • Thành • Tiết • Thiệu • Tăng (鄫) • Tăng (曾) • Tùy • Từ • Tức • Tuân • Tiểu Chu • Tiểu Quắc • Ứng • Vinh |
Thực đơn
Tần (nước) Tham khảoLiên quan
Tần Tần Thủy Hoàng Tầng lớp Itaewon Tần Chiêu Tương vương Tần Tuyên thái hậu Tần Lam Tần Cối Tần Hải Lộ Tầng đối lưu Tần (nước)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tần (nước) http://www.mdbg.net/chindict/chindict.php?page=wor...